一二三区免费观看|av无码字幕av|亚洲AV综合色区无码一区|五月激情网婷婷激情|久久久久久久久久久久久大色天下|国产97av在线|四虎一区在线观看|96人人操_人人|九九九日本精品免费观看|伊人久久激情

越南語(yǔ)虞美人

時(shí)間:2024-09-30 03:50:09 小語(yǔ)種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語(yǔ)虞美人

  導(dǎo)語(yǔ):用越南語(yǔ)翻譯虞美人是怎樣的?下面是YJBYS小編整理的越南語(yǔ)虞美人,歡迎參考!

  虞美人

  春花秋月何時(shí)了? 往事知多少。

  小樓昨夜又東風(fēng), 故國(guó)不堪回首月明中。

  雕欄玉砌應(yīng)猶在, 只是朱顏改。

  問(wèn)君能有幾多愁? 恰似一江春水向東流。

  Ngu mỹ nhân

  Tác giả: Lý Dục

  Xuân hoa thu nguyệt hà thời liễu,

  Nhân sanh phồn hoa chi đa thiểu.

  Tiểu lầu tạc dạ hữu đông phong,

  Cố quốc bất kham hồi thủ nguyệt minh trung.

  Điêu lan ngọc thế ứng do tại, chỉ thị chu ngạn cải.

  Vấn quân năng hữu kỷ đa sầu?

  Kháp tự nhất giang xuân thủy hướng đông lưu".

  Ngu mỹ nhân

  Tác giả: Lý Dục

  (Người dịch: Nguyễn Chí Viễn)

  Xuân hoa thu nguyệt bao giờ hết

  Dĩ vãng bao nhiêu việc

  Đêm qua gác nhỏ lại đông phong

  Nước cũ chẳng kham ngoảnh lại dưới trăng trong

  Hiên son bệ ngọc chừng nguyên tại

  Chỉ có dung nhan đổi

  Hỏi ai hay đặng bấy nhiêu sầu

  Đầy ngập một dòng xuân thuỷ chảy về đông

【越南語(yǔ)虞美人】相關(guān)文章:

越南語(yǔ)見(jiàn)面問(wèn)候10-24

越南語(yǔ)葬花吟07-28

越南語(yǔ)詩(shī)歌07-01

越南語(yǔ)水調(diào)歌頭08-28

越南語(yǔ)生活用詞10-14

越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯大全08-04

越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)09-12

越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導(dǎo)10-27

越南語(yǔ)動(dòng)詞的相關(guān)語(yǔ)法10-08

越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程10-06